Từ đồng nghĩa với "chùng chình"

lề mề chậm chạp kéo dài trì hoãn
nấn ná để lâu lề mề chần chừ
do dự từ từ khựng lại ngần ngại
dừng lại chậm trễ lưỡng lự mất thời gian
không vội không gấp thong thả đi chậm