Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chú"
cậu
bác
dượng
ông
chú rể
chú tiểu
chú bé
chú ruột
chú bộ đội
chú mèo
chú chuột
chú dê
người chú
anh
em
bạn
người đàn ông
người con trai
người bạn trai
người thân