Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chú giải"
chú thích
lời chú giải
lời ghi chép
ghi chú
phụ chú
lưu ý
công hàm
dấu hiệu
chú
giải thích
giải nghĩa
chú thích thêm
chú giải thêm
tài liệu tham khảo
hướng dẫn
chỉ dẫn
thuyết minh
bình luận
tóm tắt
ghi nhận
nhận xét