Từ đồng nghĩa với "chúa đất"

địa chủ địa tô chủ đất chủ ruộng
người chiếm hữu người bóc lột đại điền chủ điền chủ
chủ nông trại chủ vườn người sở hữu đất người quản lý đất
người làm ruộng người canh tác người trồng trọt người nông dân
người đầu tư đất người khai thác đất người sở hữu tài sản người giàu có