Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chúi"
ngả
cúi
đổ
chúi đầu
chúi mũi
chúi về phía trước
chúi vào
chúi xuống
chúi lưng
chúi mắt
chúi thân
chúi người
chúi tâm trí
chúi vào công việc
chúi đầu vào
chúi đuôi
chúi gối
chúi tay
chúi chân
chúi bả vai