Từ đồng nghĩa với "chúi"

ngả cúi đổ chúi đầu
chúi mũi chúi về phía trước chúi vào chúi xuống
chúi lưng chúi mắt chúi thân chúi người
chúi tâm trí chúi vào công việc chúi đầu vào chúi đuôi
chúi gối chúi tay chúi chân chúi bả vai