Từ đồng nghĩa với "chúi đầu"

chúi đầu cắm cúi miệt mài chăm chú
tập trung say mê đắm chìm dồn tâm trí
chuyên tâm tận tụy hăng say nỗ lực
cố gắng đầu tư tham gia tham lam
khổ công lăn xả đeo bám theo đuổi