Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chúm"
chụm
hội tụ
tập trung
gom lại
thu lại
nén lại
gộp lại
kết lại
xúm lại
quây lại
hợp lại
đoàn kết
chum
chum chím
mấp máy
chúm chím
chụm lửa
chụm củi
chúm miệng
chúm tay