Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chúng loại"
giống loài
loài
chủng loại
hệ sinh thái
nhóm
phân loại
đặc điểm
tập hợp
các loại
mẫu
đơn vị
phân nhóm
dòng
hệ thống
tương đồng
đặc trưng
phân loại học
các giống
các nhóm
các chủng