Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chúng sính"
chúng sinh
sinh linh
sinh vật
động vật
con người
nhân loại
sinh thể
sinh sản
sinh mệnh
sinh hoạt
sinh sống
sinh ra
sinh trưởng
sinh học
sinh khí
sinh ý
sinh tồn
sinh lý
sinh sản
sinh thái