Từ đồng nghĩa với "chúng tộc"

dân tộc tộc người nhóm người bộ lạc
họ giống nòi tộc cộng đồng
người bản địa người dân tộc phái tộc nhóm
dòng họ tộc trưởng tộc trưởng người cùng nguồn gốc
người cùng huyết thống người cùng nòi giống người cùng văn hóa người cùng ngôn ngữ