Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chúng tộc"
dân tộc
tộc người
nhóm người
bộ lạc
họ
giống nòi
tộc
cộng đồng
người bản địa
người dân
tộc phái
tộc nhóm
dòng họ
tộc trưởng
tộc trưởng
người cùng nguồn gốc
người cùng huyết thống
người cùng nòi giống
người cùng văn hóa
người cùng ngôn ngữ