Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chăm lo hoặc"
chăm sóc
quan tâm
lo lắng
chu đáo
tận tâm
chăm chỉ
cố gắng
nỗ lực
đầu tư
dành thời gian
hỗ trợ
giúp đỡ
thúc đẩy
phát triển
bảo vệ
nuôi dưỡng
khuyến khích
thực hiện
thực hành
giám sát