Từ đồng nghĩa với "chăm nom"

chăm sóc quan tâm chăm chút trông nom
theo dõi giám sát chăm bẵm chăm lo
chăm sóc tận tình chăm sóc chu đáo tâm trí cẩn thận
thận trọng đề phòng xem nó nhìn
xem tham dự để ý chú ý
hỗ trợ