Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chăm nom"
chăm sóc
quan tâm
chăm chút
trông nom
theo dõi
giám sát
chăm bẵm
chăm lo
chăm sóc tận tình
chăm sóc chu đáo
tâm trí
cẩn thận
thận trọng
đề phòng
xem nó
nhìn
xem
tham dự
để ý
chú ý
hỗ trợ