Từ đồng nghĩa với "chăn chắn"

chăn dắt chăn nuôi chăn sóc chăm sóc
trông nom điều dắt dẫn dắt hướng dẫn
quản lý giám sát bảo vệ điều hành
chăm bẵm nuôi dưỡng đỡ đầu hộ tống
đi cùng đi theo kèm cặp hướng dẫn viên