Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chăn gối"
đệm
gối
cái gối
giường
tấm lót
chiếu
chỗ ngồi
nệm
mền
chăn
tấm chăn
bọc gối
gối ôm
gối nằm
gối đầu
gối tựa
gối ngủ
gối kê
gối bông
gối lông