Từ đồng nghĩa với "chơi bởi"

chơi đùa vui chơi nghịch
lêu lổng trêu đùa tán gẫu hưởng thụ
giải trí thú vui tham gia chơi đùa
chơi bời chơi giỡn chơi khăm chơi dại
chơi bời bời chơi nhảy chơi thể thao chơi trò chơi