Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chơi trèo"
nịnh bợ
nịnh nọt
khúm núm
hạ mình
xu nịnh
tâng bốc
thảo mai
bợ đít
nịnh hót
vỗ về
thảo hiền
chơi thân
chơi với
gần gũi
thân thiết
kết thân
kết bạn
tạo mối
giao du
thân quen