Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chưa"
chưa từng
chưa bao giờ
chưa có
đến giờ chưa có
cho đến nay
chưa thấy
chưa biết
chưa rõ
chưa đủ
chưa muộn
chưa xong
chưa ai
chưa làm
chưa đến
chưa phải
chưa kịp
chưa chắc
chưa quen
chưa tỏ
chưa vội