Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chưa chừng"
chưa biết chừng
chưa rõ
có thể
không chừng
có thể là
chưa chắc
có lẽ
không biết
chưa xác định
chưa hoàn toàn
có thể xảy ra
chưa khẳng định
có thể không
chưa thấy
chưa nghe
chưa hiểu
chưa tin
chưa thấy rõ
chưa rõ ràng
chưa chắc chắn