Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chưa rồi"
đã rồi
xong rồi
sắp rồi
làm rồi
đến rồi
có rồi
thực hiện rồi
kết thúc rồi
vừa rồi
lâu rồi
trước rồi
sẽ rồi
sắp xong
sắp đến
sẽ đến
sẽ có
đã có
đã thực hiện
đã hoàn thành
đã xảy ra