Từ đồng nghĩa với "chưa rồi"

đã rồi xong rồi sắp rồi làm rồi
đến rồi có rồi thực hiện rồi kết thúc rồi
vừa rồi lâu rồi trước rồi sẽ rồi
sắp xong sắp đến sẽ đến sẽ có
đã có đã thực hiện đã hoàn thành đã xảy ra