Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chưa thông"
mắc mứu
vướng mắc
khúc mắc
trở ngại
cản trở
bế tắc
khó khăn
vấn đề
trục trặc
lúng túng
rắc rối
nút thắt
điểm nghẽn
bất đồng
mâu thuẫn
xung đột
khó xử
lấn cấn
lộn xộn
điều chưa rõ