Từ đồng nghĩa với "chưabiết chừng"

không biết chừng có thể không chắc không rõ
chưa biết có thể xảy ra không thể đoán không thể biết
không ai biết không thể chắc chắn có khả năng khả năng xảy ra
có thể có không thể nói trước không thể tiên đoán không thể khẳng định
không thể xác định có thể là có thể không không thể chắc