Từ đồng nghĩa với "chưng bày"

trưng bày triển lãm trình bày giới thiệu
đệ trình mô hình trình diễn vật trưng bày
phô bày bày tỏ biểu lộ sự phô bày
minh họa vật triển lãm trưng bày nghệ thuật trưng bày sản phẩm
trưng bày thông tin trưng bày mẫu trưng bày tài liệu trưng bày đồ vật