Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chưng cất"
chưng
cất
tách
lọc
phân tách
chiết xuất
tinh chế
làm sạch
tinh lọc
chế biến
điều chế
khử
làm bay hơi
làm nguội
làm lạnh
hấp thụ
hòa tan
trích xuất
phân loại
đun sôi