Từ đồng nghĩa với "chưng hửng"

choáng váng bối rối cảm giác bối rối mất phương hướng
phân tâm đi lạc hướng làm phiền đặt hướng sai
ngẩn ngơ sững sờ khó hiểu khó xử
bàng hoàng ngỡ ngàng không biết phải làm gì mất hứng
khó chịu lúng túng đứng hình không thể tin được