Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chưng hửng"
choáng váng
bối rối
cảm giác bối rối
mất phương hướng
phân tâm
đi lạc hướng
làm phiền
đặt hướng sai
ngẩn ngơ
sững sờ
khó hiểu
khó xử
bàng hoàng
ngỡ ngàng
không biết phải làm gì
mất hứng
khó chịu
lúng túng
đứng hình
không thể tin được