Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chưng điện"
chưng diện
khoe
trang điểm
trang hoàng
ăn mặc
diện
làm dáng
làm điệu
thể hiện
phô trương
tô điểm
sang trọng
đẹp đẽ
lộng lẫy
kiêu sa
hào nhoáng
điệu đà
màu mè
bảnh bao
thời trang