Từ đồng nghĩa với "chưng điện"

chưng diện khoe trang điểm trang hoàng
ăn mặc diện làm dáng làm điệu
thể hiện phô trương tô điểm sang trọng
đẹp đẽ lộng lẫy kiêu sa hào nhoáng
điệu đà màu mè bảnh bao thời trang