Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chương"
phần
bộ phận
đơn vị
tiêu đề
đề tài
giai đoạn
sự phân chia
nội dung
mục
chương mục
bài viết
phân đoạn
khung
đoạn
chương trình
chương trình học
phân mục
chương trình giảng dạy
bài báo
vấn đề