Từ đồng nghĩa với "chương trình nghị sự"

kế hoạch họp nội dung thảo luận danh sách vấn đề chương trình họp
đề cương hội nghị kế hoạch nghị sự danh sách nghị sự chương trình làm việc
nội dung chương trình đề tài thảo luận thời gian biểu kế hoạch công việc
danh sách công việc chương trình thảo luận đề xuất thảo luận tài liệu họp
bảng chương trình lịch trình hội nghị kế hoạch thảo luận nội dung làm việc