Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chườm"
chườm nóng
chườm lạnh
chườm nước nóng
chườm nước đá
đắp
áp
đặt
nén
xoa
massage
giảm đau
hạ sốt
thoa
bôi
làm dịu
làm mát
làm ấm
chườm ấm
chườm lạnh
chườm thuốc