Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chưởng ấn"
chính thức công nhận
xác nhận
chứng thực
đóng dấu
con dấu
ấn
cái ấn
ấn triện
cái triện
niêm phong
dấu niêm phong
dấu niêm
dấu
dấu ấn
đánh dấu
cái để xác định
cái để bảo đảm
định đoạt
quyết định
chỉ định
ủy quyền