Từ đồng nghĩa với "chạc"

nhánh cành chi cành cây
cành nhánh chạc ba chạc chữ Y nhánh cây
cành chẽ cành chẻ nhánh chẽ nhánh phân
cành phân cành tách cành rẽ cành nhánh
cành phụ cành chính cành phụ cành nhánh nhỏ