Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chạm lộng"
chạm khắc
chạm trổ
chạm nổi
chạm mộc
chạm vẽ
chạm hình
chạm trang trí
chạm hoa văn
chạm họa tiết
chạm điêu khắc
chạm sắc
chạm nét
chạm tỉa
chạm lỗ
chạm phác
chạm thô
chạm tinh xảo
chạm nghệ thuật
chạm thủ công
chạm mỹ thuật