Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chạm nọc"
vạch trần
phơi bày
lật tẩy
chỉ trích
châm chọc
châm biếm
đả kích
tố cáo
bóc mẽ
điểm mặt
nói thẳng
chỉ ra
nhắc nhở
đụng chạm
gợi ý
bắt bẻ
chỉ điểm
điểm danh
khiêu khích
dằn mặt