Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chạng"
giạng
mở rộng
duỗi
bành
khoang
vươn
dang
rộng
bắt chéo
chân
đứng
đi
nhún
nhảy
lắc
quỳ
ngồi
thả
bước
vẫy