Từ đồng nghĩa với "chạng vạng"

lúc chạng vạng hoàng hôn lúc hoàng hôn lúc choạng vạng
nhập nhoạng lúc tảng sáng chạng vạng tối lúc chiều muộn
lúc nhá nhem lúc sẩm tối lúc mờ tối lúc tối dần
lúc chập choạng lúc lờ mờ lúc mờ mịt lúc tối tăm
lúc nhá nhem tối lúc gần tối lúc sắp tối lúc gần hoàng hôn