Từ đồng nghĩa với "chạnh"

thổn thức chạnh lòng nhớ nhung đau đáu
xao xuyến buồn bã tê tái thương nhớ
u uất trăn trở đọng lại luyến tiếc
ngậm ngùi cảm thương đau lòng nhói lòng
tâm tư nỗi niềm khắc khoải vương vấn