Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chạp mả"
thăm mộ
sửa mộ
tảo mộ
dọn dẹp mộ
chăm sóc mộ
viếng mộ
trang trí mộ
bảo trì mộ
khôi phục mộ
thắp hương
cúng mộ
đặt hoa mộ
tôn tạo mộ
chăm sóc phần mộ
thăm viếng
sửa sang mộ
dâng hương
tôn vinh tổ tiên
kỷ niệm tổ tiên
nhớ về tổ tiên