Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chạy bữa"
kiếm ăn
chạy ăn
mưu sinh
kiếm sống
đi làm
làm ăn
kiếm tiền
chạy việc
đi kiếm
làm việc
tìm việc
chạy chọt
chạy vặt
làm thuê
đi kiếm ăn
kiếm cơm
chạy cơm
làm bữa
kiếm bữa
chạy bữa ăn