Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chạy chọt"
cầu cạnh
xin xỏ
lo liệu
chạy vạy
chạy đôn chạy đáo
chạy chọt
can thiệp
thuyết phục
môi giới
đi cửa sau
lobby
chạy chọt
đi xin
khiếu nại
đi nhờ
đi tìm
tìm kiếm
thăm dò
đi hỏi
đi tìm kiếm