Từ đồng nghĩa với "chạy chọt"

cầu cạnh xin xỏ lo liệu chạy vạy
chạy đôn chạy đáo chạy chọt can thiệp thuyết phục
môi giới đi cửa sau lobby chạy chọt
đi xin khiếu nại đi nhờ đi tìm
tìm kiếm thăm dò đi hỏi đi tìm kiếm