Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chạy chợ"
buôn bán
mua bán
kinh doanh
chợ búa
bán hàng
giao dịch
thương mại
bán lẻ
đi chợ
mua sắm
bán buôn
chạy hàng
bán chạy
đi bán
bán đồ
mua đồ
chạy hàng hóa
kinh doanh nhỏ
bán hàng rong
bán hàng dạo