Từ đồng nghĩa với "chạy gần"

chạy hậu chạy từng đoạn chạy từng bước chạy lùi
chạy chậm chạy ngắn chạy dần chạy rề rà
chạy lắt léo chạy quanh chạy vội chạy nhanh
chạy đuổi chạy theo chạy lùi lại chạy lặp lại
chạy tản bộ chạy bộ chạy nhảy chạy lướt