Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chạy làng"
chạy trốn
bỏ chạy
bỏ cuộc
trốn nợ
trốn tránh
lẩn trốn
rút lui
tháo lui
đi khỏi
bỏ đi
không trả
không thanh toán
không chịu trả
thua bạc
đánh bạc
chơi bời
đi chơi
đánh bài
thua lỗ
không chịu trách nhiệm