Từ đồng nghĩa với "chạy làng"

chạy trốn bỏ chạy bỏ cuộc trốn nợ
trốn tránh lẩn trốn rút lui tháo lui
đi khỏi bỏ đi không trả không thanh toán
không chịu trả thua bạc đánh bạc chơi bời
đi chơi đánh bài thua lỗ không chịu trách nhiệm