Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chạy điện"
chạy đôn chạy đáo
chạy vạy
chạy đua
chạy chữa
chạy chữa bệnh
chạy tỉa
chạy phóng xạ
chạy lo liệu
chạy tìm việc
chạy vội
chạy gấp
chạy nhanh
chạy khẩn
chạy theo
chạy ngược
chạy xuôi
chạy quanh
chạy tới
chạy lui
chạy ra