Từ đồng nghĩa với "chạy đua vũ trang"

chạy đua quân sự tăng cường quân sự chuẩn bị chiến tranh đua tranh vũ khí
cạnh tranh vũ trang tích trữ vũ khí mở rộng quân đội tăng cường sức mạnh quân sự
đầu tư quân sự cạnh tranh quân sự tăng cường phòng thủ xây dựng lực lượng vũ trang
tăng cường trang bị phát triển quân sự đua nhau trang bị tích lũy vũ khí
cạnh tranh vũ khí đua tranh sức mạnh tăng cường an ninh chuẩn bị cho xung đột