Từ đồng nghĩa với "chạy đằng giời"

chạy đâu cho thoát không thể trốn không thoát được chạy trốn
trốn chạy không có đường thoát không thể thoát đi đâu cũng bị bắt
không có chỗ nào an toàn không thể lẩn trốn bị truy đuổi không thể chạy thoát
không có lối thoát bị phát hiện bị chặn đường không thể tránh
không thể lẩn tránh bị dồn vào chân tường không còn lựa chọn bị ép buộc