Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chả chớt"
chả chớt
nửa đùa nửa thật
không đứng đắn
đùa giỡn
vô tư
hời hợt
lơ là
không nghiêm túc
đùa cợt
nhẹ dạ
bông đùa
không chắc chắn
mơ hồ
lấp lửng
không rõ ràng
đả đớt
hơi lố
khó hiểu
vô nghĩa
không đáng tin