Từ đồng nghĩa với "chả chớt"

chả chớt nửa đùa nửa thật không đứng đắn đùa giỡn
vô tư hời hợt lơ là không nghiêm túc
đùa cợt nhẹ dạ bông đùa không chắc chắn
mơ hồ lấp lửng không rõ ràng đả đớt
hơi lố khó hiểu vô nghĩa không đáng tin