Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chả trách"
chẳng trách
không có gì lạ
không có gì ngạc nhiên
đương nhiên
tự nhiên
dễ hiểu
hiển nhiên
rõ ràng
có lý
hợp lý
thông thường
bình thường
quen thuộc
thường thấy
thường gặp
có thể hiểu
có thể thấy
có thể đoán
có thể nghĩ
có thể nhận ra