Từ đồng nghĩa với "chải lưới"

đánh cá lưới chài nghề cá
câu cá thuyền chài cá lưới cá chài
ngư dân câu lưới chải chải tóc
chải sợi chải áo chải sạch chải mượt
chải bề mặt chải vải chải đồ chải cây