Từ đồng nghĩa với "chảng hảng đẹ hoặc"

giang háng đứng chàng háng chống nạnh tự mãn
kiêu ngạo vênh váo tự phụ thể hiện
phô trương đứng thẳng tự tin ngạo mạn
đứng vững khí phách dáng điệu tư thế
thái độ cứng cỏi bảnh bao điệu bộ