Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chảy kinh"
chảy
kinh
chuông
cá voi
gõ
vang
âm thanh
tiếng
đánh
hồi
dội
vang vọng
rền
kêu
gọi
thanh
tín hiệu
báo hiệu
gọi mời
điểm
nhạc