Từ đồng nghĩa với "chấm dứt"

kết thúc ngừng kết liễu hoàn thành
dứt hết đóng điểm kết thúc
cuối cùng điểm cuối sự kết thúc phần cuối
cái kết kết luận bế mạc hạn chót
chung cuộc mút cạnh kỳ quặc